Từ điển Trần Văn Chánh
妹 - muội
Em gái: 小妹 Em gái út; 姐妹 Chị em; 兄妹 Anh em (gái).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妹 - muội
Em gái — Tiếng gọi em gái mình.


胞妹 - bào muội || 胞姊妹 - bào tỉ muội || 表姊妹 - biểu tỉ muội || 姑妹 - cô muội || 姨妹 - di muội || 賢妹 - hiền muội || 令妹 - lệnh muội || 妹妹 - muội muội || 妹婿 - muội tế || 妹丈 - muội trượng || 姊妹 - tỉ muội || 舍妹 - xá muội ||